Tiếng Trung giản thể

华美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 华美

  1. rực rỡ
    huáměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

华美的精华
huáměide jīnghuá
bản chất của sự lộng lẫy
过分华美
guòfèn huáměi
xa xỉ quá mức
华美的小短衣
huáměide xiǎo duǎn yī
một cái đầu tuyệt đẹp
华美宝石
huáměi bǎoshí
một viên đá quý đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc