Trang chủ>协奏曲

Tiếng Trung giản thể

协奏曲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 协奏曲

  1. buổi hòa nhạc
    xiézòuqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

排练协奏曲
páiliàn xiézòuqǔ
buổi diễn tập
钢琴协奏曲
gāngqín xiézòu qū
sàn hòa nhạc
小提琴协奏曲
xiǎotíqínxiézòuqū
Concerto cho violin và dàn nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc