Ví dụ câu
针灸协调身心
zhēnjiǔ xiétiáo shēnxīn
châm cứu làm hài hòa tâm trí và cơ thể
色调不协调
sèdiào bùxiétiáo
sự kết hợp hài hòa của màu sắc
音乐家们练得协调一致
yīnlèjiā mén liàn dé xiétiáoyīzhì
nhạc công luyện hòa âm
协调的工资政策
xiétiáo de gōngzī zhèngcè
chính sách tiền lương phối hợp
行动协调
xíngdòng xiétiáo
phối hợp hành động