Tiếng Trung giản thể

卑微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卑微

  1. nhỏ mọn, thấp kém
    bēiwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出身卑微的人
chūshēn bēiwēide rén
những người có nguồn gốc khiêm tốn
卑微的工作
bēiwēide gōngzuò
công việc khiêm tốn
农民是卑微的
nóngmín shì bēiwēide
nông dân khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc