Tiếng Trung giản thể

单产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单产

  1. năng suất trên một đơn vị diện tích
    dānchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最高单产
zuìgāo dānchǎn
năng suất cao nhất trên mỗi đơn vị diện tích
提高单产
tígāo dānchǎn
để tăng năng suất trên một đơn vị diện tích
单产水平
dānchǎn shuǐpíng
năng suất trên mỗi cấp độ đơn vị diện tích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc