Tiếng Trung giản thể

单亲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单亲

  1. cha mẹ đơn thân
    dānqīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单亲儿童
dānqīn értóng
những đứa trẻ từ một gia đình không trọn vẹn
单亲家庭
dānqīnjiātíng
gia đình với một cha mẹ
单亲子女
dānqīn zǐnǚ
những đứa trẻ từ một gia đình không trọn vẹn
单亲妈妈
dānqīn māmā
người mẹ đơn thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc