Tiếng Trung giản thể
单亲家庭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
成长于单亲家庭
chéng chángyú dānqīnjiātíng
lớn lên trong một gia đình đơn thân
有单亲家庭辅助金
yǒu dānqīnjiātíng fǔzhù jīn
lương hưu của cha mẹ duy nhất
没有父亲的单亲家庭
méiyǒu fùqīn de dānqīn jiātíng
gia đình cha mẹ đơn thân không có cha
单亲家庭的孩子
dānqīn jiātíng de háizǐ
con trong gia đình đơn thân