Tiếng Trung giản thể
单人间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
商务单人间
shāngwù dān rénjiān
phòng đơn thương gia
单人间包括早餐在内收费是多少?
dānrénjiān bāokuò zǎocān zàinèi shōufèi shìduōshǎo ?
bạn tính phí gì cho một phòng đơn với bữa sáng?
带有沐浴和空调的单人间
dàiyǒu mùyù hé kōngtiáo de dānrénjiān
phòng đơn có bồn tắm và máy lạnh
预订单人间
yùdìng dān rénjiān
đặt một phòng đơn