Trang chủ>单人间

Tiếng Trung giản thể

单人间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单人间

  1. phòng đơn
    dānrénjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

商务单人间
shāngwù dān rénjiān
phòng đơn thương gia
单人间包括早餐在内收费是多少?
dānrénjiān bāokuò zǎocān zàinèi shōufèi shìduōshǎo ?
bạn tính phí gì cho một phòng đơn với bữa sáng?
带有沐浴和空调的单人间
dàiyǒu mùyù hé kōngtiáo de dānrénjiān
phòng đơn có bồn tắm và máy lạnh
预订单人间
yùdìng dān rénjiān
đặt một phòng đơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc