Tiếng Trung giản thể

单价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单价

  1. đơn giá
    dānjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假定单价为十元
jiǎdìng dānjià wéi shí yuán
để giả định một đơn giá 10 nhân dân tệ
单价成本
dānjià chéngběn
đơn giá
产品单价
chǎnpǐn dānjià
đơn giá
已经含在单价中了
yǐjīng hán zài dānjià zhōng le
đã bao gồm trong đơn giá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc