Từ vựng HSK
Dịch của 单独海损赔偿险 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
单独海损赔偿险
Tiếng Trung phồn thể
單獨海損賠償險
Thứ tự nét cho 单独海损赔偿险
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 单独海损赔偿险
bảo hiểm tai nạn tư nhân
dāndú hǎisǔn péicháng xiǎn
Các ký tự liên quan đến 单独海损赔偿险:
单
独
海
损
赔
偿
险
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc