Trang chủ>单程票

Tiếng Trung giản thể

单程票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单程票

  1. vé một chiều
    dānchéngpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去上海的单程票
qù shànghǎi de dānchéngpiào
vé một chiều đến Thượng Hải
单程票多少钱?
dānchéngpiào duōshǎoqián ?
bao nhiêu là một vé một chiều?
只卖单程票
zhī mài dānchéngpiào
vé một chiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc