单纯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 单纯

  1. trong sáng, ngây thơ
    dānchún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心地单纯
xīndì dānchún
đầu óc đơn giản
单纯的风险
dānchúnde fēngxiǎn
rủi ro thuần túy
他的动机很单纯
tā de dòngjī hěn dānchún
động cơ của anh ấy là trong sáng
像孩子一样单纯
xiàng háizǐ yīyàng dānchún
ngây thơ như một đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc