Tiếng Trung giản thể

卖光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卖光

  1. bán hết
    màiguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卖光所有的存货
màiguāng suǒ yǒude cúnhuò
đóng hết hàng
门票已经卖光了
ménpiào yǐjīng màiguāng le
vé đã được bán hết
全卖光了
quán màiguāng le
tất cả đi ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc