Từ vựng HSK
Dịch của 卖艺人 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
卖艺人
Tiếng Trung phồn thể
賣藝人
Thứ tự nét cho 卖艺人
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 卖艺人
người hát rong
màiyìrén
Các ký tự liên quan đến 卖艺人:
卖
艺
人
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc