Tiếng Trung giản thể

南下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南下

  1. đi xuống phía nam
    nánxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

南下的列车
nánxià de lièchē
tàu hướng nam
南下打工
nánxià dǎgōng
vào nam làm việc
开车南下
kāichē nánxià
lái xe về phía nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc