Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
南下
Tiếng Trung giản thể
南下
Thêm vào danh sách từ
đi xuống phía nam
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 南下
đi xuống phía nam
nánxià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
南下的列车
nánxià de lièchē
tàu hướng nam
南下打工
nánxià dǎgōng
vào nam làm việc
开车南下
kāichē nánxià
lái xe về phía nam
Các ký tự liên quan
南
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc