南方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南方

  1. miền Nam
    nánfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家的南方
guójiā de nánfāng
phía nam của đất nước
南方大陆
nánfāng dàlù
lục địa phía nam
南方风味
nánfāng fēngwèi
phong cách miền nam
南方公园
nánfāng gōngyuán
Công viên Phía Nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc