Trang chủ>南水北调

Tiếng Trung giản thể

南水北调

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南水北调

  1. chuyển hướng nước từ nam sang bắc
    nán shuǐ běi diào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

计划南水北调
jìhuá nánshuǐběitiáo
lập kế hoạch chuyển hướng nước từ nam ra bắc
南水北调工程
nánshuǐběitiáo gōngchéng
dự án chuyển hướng nước từ nam sang bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc