南边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 南边

  1. phía nam, phía nam
    nánbiān; nánbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌人正包围南边
dírén zhèng bāowéi nánbiān
kẻ thù đang vòng quanh phía nam
学校南边
xuéxiào nánbiān
ở phía nam của khuôn viên trường
南边的房屋
nánbiān de fángwū
nhà ở phía nam
南边人
nánbiān rén
người miền nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc