Tiếng Trung giản thể

占地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 占地

  1. chiếm đất
    zhàndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

占地行为
zhàndì xíngwéi
hành vi lãnh thổ
临时占地
línshí zhàndì
chiếm đất tạm thời
占地十余万平方米
zhàndì shíyúwànpíngfāngmǐ
chiếm diện tích hơn một trăm nghìn mét vuông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc