Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
占地
Tiếng Trung giản thể
占地
Thêm vào danh sách từ
chiếm đất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 占地
chiếm đất
zhàndì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
占地行为
zhàndì xíngwéi
hành vi lãnh thổ
临时占地
línshí zhàndì
chiếm đất tạm thời
占地十余万平方米
zhàndì shíyúwànpíngfāngmǐ
chiếm diện tích hơn một trăm nghìn mét vuông
Các ký tự liên quan
占
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc