Tiếng Trung giản thể

卡号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡号

  1. số thẻ
    kǎhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

银行卡卡号
yínhángkǎ kǎhào
số thẻ ngân hàng
您输入的卡号或密码错误
nín shūrù de kǎhào huò mìmǎ cuòwù
số thẻ hoặc mật khẩu bạn nhập sai
请在空白处填写卡号
qǐng zài kòngbái chǔ tiánxiě kǎhào
vui lòng điền số thẻ vào chỗ trống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc