Tiếng Trung giản thể

卡奴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡奴

  1. nô lệ thẻ
    kǎnú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不愿意做一辈子卡奴
wǒ bùyuànyì zuò yībèizǐ kǎnú
Tôi không muốn làm nô lệ thẻ cả đời
现在的年轻人大多都是卡奴
xiànzài de niánqīngrén dàduō dūshì kǎnú
hầu hết những người trẻ ngày nay là nô lệ của thẻ
他不得已成了卡奴
tā bùdéyǐ chéng le kǎnú
anh ta bị buộc phải trở thành nô lệ của thẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc