Tiếng Trung giản thể
卡奴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不愿意做一辈子卡奴
wǒ bùyuànyì zuò yībèizǐ kǎnú
Tôi không muốn làm nô lệ thẻ cả đời
现在的年轻人大多都是卡奴
xiànzài de niánqīngrén dàduō dūshì kǎnú
hầu hết những người trẻ ngày nay là nô lệ của thẻ
他不得已成了卡奴
tā bùdéyǐ chéng le kǎnú
anh ta bị buộc phải trở thành nô lệ của thẻ