Trang chủ>卡拉OK

Tiếng Trung giản thể

卡拉OK

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卡拉OK

  1. karaoke
    kǎlā<OK>
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

卡拉<OK>歌曲
kǎlā <OK> gēqǔ
bài hát karaoke
卡拉<OK>歌曲下载
kǎlā <OK> gēqǔ xiàzǎi
tải bài hát karaoke
在卡拉<OK>点歌
zài kǎlā <OK> diǎngē
đặt một bài hát tại quán karaoke
唱卡拉<OK>
chàng kǎlā <OK>
hát karaoke

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc