Trang chủ>卧铺票

Tiếng Trung giản thể

卧铺票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卧铺票

  1. vé bến
    wòpùpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我卧铺票想预计一张二等舱的
wǒ wòpūpiào xiǎng yùjì yīzhāng èrděngcāng de
Tôi muốn đặt một bến của khoang hạng hai
买车票带卧铺票
mǎi chēpiào dài wòpūpiào
mua vé bến
订卧铺票
dìng wòpūpiào
đặt bến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc