Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
卧铺票
Tiếng Trung giản thể
卧铺票
Thêm vào danh sách từ
vé bến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 卧铺票
vé bến
wòpùpiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我卧铺票想预计一张二等舱的
wǒ wòpūpiào xiǎng yùjì yīzhāng èrděngcāng de
Tôi muốn đặt một bến của khoang hạng hai
买车票带卧铺票
mǎi chēpiào dài wòpūpiào
mua vé bến
订卧铺票
dìng wòpūpiào
đặt bến
Các ký tự liên quan
卧
铺
票
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc