Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
卫士
Tiếng Trung giản thể
卫士
Thêm vào danh sách từ
bảo vệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 卫士
bảo vệ
wèishì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
皇家卫士
huángjiā wèishì
một người giám hộ hoàng gia
和平卫士
hépíng wèishì
những người bảo vệ hòa bình
哨塔卫士
shàotǎ wèishì
một người canh gác của tháp canh
老卫士
lǎo wèishì
một người bảo vệ có kinh nghiệm
Các ký tự liên quan
卫
士
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc