Tiếng Trung giản thể

卫士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 卫士

  1. bảo vệ
    wèishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皇家卫士
huángjiā wèishì
một người giám hộ hoàng gia
和平卫士
hépíng wèishì
những người bảo vệ hòa bình
哨塔卫士
shàotǎ wèishì
một người canh gác của tháp canh
老卫士
lǎo wèishì
một người bảo vệ có kinh nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc