Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
印
New HSK 6
印
Thêm vào danh sách từ
để in
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 印
để in
yìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收信地址已印在申请表上
shōuxìn dìzhǐ yǐ yìn zài shēnqǐngbiǎo shàng
địa chỉ gửi thư được in trên mẫu đơn đăng ký
印在正面
yìn zài zhèng miàn
in ở mặt trước
我们发现墙上印了这些号码
wǒmen fāxiàn qiángshàng yìn le zhèixiē hàomǎ
chúng tôi tìm thấy những con số này được in trên tường
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc