Tiếng Trung giản thể
印刷品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把书做印刷品邮寄
bǎ shū zuò yìnshuāpǐn yóujì
gửi sách dưới dạng ấn phẩm
印刷品有助于传播科学知识
yìnshuāpǐn yǒuzhùyú chuánbō kēxuézhīshí
báo in đã giúp phổ biến kiến thức khoa học
缩微印刷品
suōwēiyìnshuāpǐn
bản in siêu nhỏ
宣传用的印刷品
xuānchuán yòng de yìnshuāpǐn
ấn phẩm phục vụ mục đích tuyên truyền