Trang chủ>印刷品

Tiếng Trung giản thể

印刷品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 印刷品

  1. vật liệu in
    yìnshuāpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把书做印刷品邮寄
bǎ shū zuò yìnshuāpǐn yóujì
gửi sách dưới dạng ấn phẩm
印刷品有助于传播科学知识
yìnshuāpǐn yǒuzhùyú chuánbō kēxuézhīshí
báo in đã giúp phổ biến kiến thức khoa học
缩微印刷品
suōwēiyìnshuāpǐn
bản in siêu nhỏ
宣传用的印刷品
xuānchuán yòng de yìnshuāpǐn
ấn phẩm phục vụ mục đích tuyên truyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc