危害

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 危害

  1. để hại
    wēihài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吸烟危害健康
xīyān wēihài jiànkāng
hút thuốc là một mối nguy hiểm cho sức khỏe
危害农作物
wēihài nóngzuòwù
làm hại mùa màng
危害社会秩序
wēihài shèhuì zhìxù
làm tổn hại trật tự xã hội
危害生命
wēihài shēngmìng
gây nguy hiểm cho cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc