Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
危险
HSK 4
New HSK 3
危险
Thêm vào danh sách từ
sự nguy hiểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 危险
sự nguy hiểm
wēixiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对环境有危险
duì huánjìng yǒu wēixiǎn
Nguy hiểm cho môi trường
避免危险
bìmiǎn wēixiǎn
để tránh nguy hiểm
消除危险
xiāochú wēixiǎn
để loại bỏ nguy hiểm
Các ký tự liên quan
危
险
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc