危险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 危险

  1. sự nguy hiểm
    wēixiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对环境有危险
duì huánjìng yǒu wēixiǎn
Nguy hiểm cho môi trường
避免危险
bìmiǎn wēixiǎn
để tránh nguy hiểm
消除危险
xiāochú wēixiǎn
để loại bỏ nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc