Tiếng Trung giản thể

即刻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 即刻

  1. một lần
    jíkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

即刻同意
jíkè tóngyì
đồng ý ngay lập tức
即刻宁静
jíkè níngjìng
trở nên yên lặng ngay lập tức
即刻的反应
jíkè de fǎnyìng
phản hồi ngay lập tức
即刻出发
jíkè chūfā
khởi hành cùng một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc