Tiếng Trung giản thể
即将来临
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天空中的乌云预示暴风雨即将来临
tiānkōng zhōngde wūyún yùshì bàofēngyǔ jíjiāng láilín
những đám mây đen trên bầu trời có nghĩa là một cơn bão đang đến
暑假即将来临
shǔjià jíjiāng láilín
kỳ nghỉ hè sắp đến
他的生日即将来临
tā de shēngrì jíjiāng láilín
sinh nhật của cô ấy sắp đến