Trang chủ>即将来临

Tiếng Trung giản thể

即将来临

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 即将来临

  1. ở trong tầm tay
    jíjiāngláilín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天空中的乌云预示暴风雨即将来临
tiānkōng zhōngde wūyún yùshì bàofēngyǔ jíjiāng láilín
những đám mây đen trên bầu trời có nghĩa là một cơn bão đang đến
暑假即将来临
shǔjià jíjiāng láilín
kỳ nghỉ hè sắp đến
他的生日即将来临
tā de shēngrì jíjiāng láilín
sinh nhật của cô ấy sắp đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc