却是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 却是

  1. Tuy nhiên
    quèshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

边缘的,但却是积极的成果
biānyuán de , dàn què shì jījíde chéngguǒ
khiêm tốn nhưng tuy nhiên kết quả tích cực
却是可以实现的
què shì kěyǐ shíxiàn de
tuy nhiên nó có thể đạt được
那听起来像是玩笑,却是真的
nà tīngqǐlái xiàngshì wánxiào , què shì zhēn de
điều này nghe có vẻ như một trò đùa, nhưng đó là sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc