Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
卸妆水
Tiếng Trung giản thể
卸妆水
Thêm vào danh sách từ
tẩy trang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 卸妆水
tẩy trang
xièzhuāngshuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
水性的卸妆水
shuǐxìng de xièzhuāng shuǐ
tẩy trang gốc nước
用卸妆水卸妆
yòng xièzhuāng shuǐ xièzhuāng
tẩy trang bằng nước tẩy trang
Các ký tự liên quan
卸
妆
水
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc