Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厂

  1. vách đá
    hàn
  2. nhà máy
    chǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

广
guǎng
rộng
tīng
nghe
lịch
建筑构件厂
jiànzhù gòujiàn chǎng
nhà máy sản xuất cấu kiện xây dựng
牛奶厂
niúnǎi chǎng
nhà máy sữa
和国际厂战略合作
hé guójì chǎng zhànlüè hézuò
hợp tác chiến lược với các nhà máy quốc tế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc