厂商

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厂商

  1. nhà sản xuất, chủ nhà máy
    chǎngshāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

厂商完成了大型现代化
chǎngshāng wánchéng le dàxíng xiàndàihuà
một nhà sản xuất hoàn thành quá trình hiện đại hóa quy mô lớn
知名厂商
zhīmíng chǎngshāng
một nhà sản xuất nổi tiếng
第三大厂商
dìsān dà chǎngshāng
nhà sản xuất lớn thứ ba

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc