Dịch của 厂 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
厂
Tiếng Trung phồn thể
廠
Thứ tự nét cho 厂
Ý nghĩa của 厂
- vách đáhàn
- nhà máychǎng
Ví dụ câu cho 厂
广
guǎng
rộng
听
tīng
nghe
历
lì
lịch
建筑构件厂
jiànzhù gòujiàn chǎng
nhà máy sản xuất cấu kiện xây dựng
牛奶厂
niúnǎi chǎng
nhà máy sữa
和国际厂战略合作
hé guójì chǎng zhànlüè hézuò
hợp tác chiến lược với các nhà máy quốc tế