Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压

  1. để nhấn, để đẩy xuống
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雪压房顶
xuěyā fángdǐng
tuyết rơi trên mái nhà
气体压着容器的内壁
qìtǐ yā zháo róngqì de nèibì
khí ép lên thành bình
用手压
yòngshǒu yā
nhấn bằng tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc