压力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 压力

  1. sức ép
    yālì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

施压力
shī yālì
gây áp lực
工作压力
gōngzuò yālì
làm việc căng thẳng
受压力
shòu yālì
chịu áp lực
减少压力
jiǎnshǎo yālì
để giảm áp lực
压力很大
yālì hěn dà
căng thẳng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc