厘米

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厘米

  1. centimet
    límǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有三厘米长
yǒu sān límǐ cháng
dài ba cm
比他高五厘米
bǐ tā gāo wǔ límǐ
cao hơn anh ấy năm cm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc