Tiếng Trung giản thể

原件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 原件

  1. bản chính
    yuánjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我将把原件邮寄给你
wǒjiāng bǎ yuánjiàn yóujì gěinǐ
Tôi sẽ gửi bản gốc cho bạn qua đường bưu điện
画像的原件
huàxiàng de yuánjiàn
bản gốc của bức chân dung
她副本份用打字机打出了原件及两
tā fùběn fèn yòng dǎzìjī dǎchū le yuánjiàn jí liǎng
cô ấy đã gõ một bản gốc và hai bản sao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc