Tiếng Trung giản thể
原件
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我将把原件邮寄给你
wǒjiāng bǎ yuánjiàn yóujì gěinǐ
Tôi sẽ gửi bản gốc cho bạn qua đường bưu điện
画像的原件
huàxiàng de yuánjiàn
bản gốc của bức chân dung
她副本份用打字机打出了原件及两
tā fùběn fèn yòng dǎzìjī dǎchū le yuánjiàn jí liǎng
cô ấy đã gõ một bản gốc và hai bản sao