Tiếng Trung giản thể

原价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 原价

  1. giá gốc
    yuánjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恢复原价
huīfù yuánjià
để khôi phục lại giá ban đầu
保持原价
bǎochí yuánjià
để duy trì giá ban đầu
按原价折半出售
àn yuánjià zhébàn chūshòu
bán với một nửa giá ban đầu
购入原价
gòurù yuánjià
chi phí mua
基本原价
jīběn yuánjià
giá cơ bản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc