Tiếng Trung giản thể
原价
Thứ tự nét
Ví dụ câu
恢复原价
huīfù yuánjià
để khôi phục lại giá ban đầu
保持原价
bǎochí yuánjià
để duy trì giá ban đầu
按原价折半出售
àn yuánjià zhébàn chūshòu
bán với một nửa giá ban đầu
购入原价
gòurù yuánjià
chi phí mua
基本原价
jīběn yuánjià
giá cơ bản