Tiếng Trung giản thể
原始森林
Thứ tự nét
Ví dụ câu
神秘的原始森林
shénmìde yuánshǐ sēnlín
rừng nguyên sinh bí ẩn
来自于原始森林
láizìyú yuánshǐ sēnlín
đến từ một khu rừng nguyên sinh
采伐原始森林
cǎifá yuánshǐ sēnlín
dựa vào khai thác rừng
原始森林覆盖率
yuánshǐ sēnlínfùgàishuài
phần trăm độ che phủ của rừng nguyên sinh