Tiếng Trung giản thể

原野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 原野

  1. champaign
    yuányě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在原野散步
zài yuányě sànbù
đi bộ trên đồng bằng
一望无际的原野
yīwàngwújì de yuányě
đồng bằng vô biên
歌声传遍了原野
gēshēng chuánbiàn le yuányě
bài hát trải dài trên cánh đồng
广阔的原野
guǎngkuòde yuányě
đồng bằng rộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc