Tiếng Trung giản thể
厨子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她是位出色的厨子
tāshì wèi chūsède chúzǐ
cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời
厨房里厨子太多
chúfáng lǐ chúzǐ tàiduō
có quá nhiều đầu bếp trong nhà bếp
烂厨子,烂手艺
làn chúzǐ , làn shǒuyì
đồ ăn dở của một đầu bếp tồi
厨子快没菜下锅了
chúzǐ kuài méi cài xiàguō le
đầu bếp sẽ sớm hết thức ăn để cho vào nồi