Tiếng Trung giản thể

厨子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厨子

  1. đầu bếp
    chúzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她是位出色的厨子
tāshì wèi chūsède chúzǐ
cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời
厨房里厨子太多
chúfáng lǐ chúzǐ tàiduō
có quá nhiều đầu bếp trong nhà bếp
烂厨子,烂手艺
làn chúzǐ , làn shǒuyì
đồ ăn dở của một đầu bếp tồi
厨子快没菜下锅了
chúzǐ kuài méi cài xiàguō le
đầu bếp sẽ sớm hết thức ăn để cho vào nồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc