厨师

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 厨师

  1. bếp trưởng
    chúshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她名声不久就获得了顶级厨师的
tā míngshēng bùjiǔ jiù huòdé le dǐngjí chúshī de
cô ấy sớm có được danh tiếng là một đầu bếp hạng nhất
最好的厨师
zuìhǎo de chúshī
người đứng đầu tốt nhất
你想当厨师?
nǐxiǎng dāng chúshī ?
bạn có muốn trở thành một đầu bếp?
总厨师
zǒng chúshī
bếp trưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc