Dịch của 去壳的 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
去壳的
Tiếng Trung phồn thể
去殼的

Thứ tự nét cho 去壳的

Ý nghĩa của 去壳的

  1. có vỏ
    qùkéde

Các ký tự liên quan đến 去壳的:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc