Dịch của 去毛开膛的鸡 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
去毛开膛的鸡
Tiếng Trung phồn thể
去毛開膛的雞

Thứ tự nét cho 去毛开膛的鸡

Ý nghĩa của 去毛开膛的鸡

  1. gà mặc quần áo
    qùmáokāitángde jī

Các ký tự liên quan đến 去毛开膛的鸡:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc