Tiếng Trung giản thể

去留

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 去留

  1. đi hay ở
    qùliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

考虑去留问题
kǎolǜ qùliú wèntí
quyết định ở lại hay rời đi
去留随意
qùliú suíyì
đi hay ở tự do
决定去留
juédìng qùliú
quyết định ở lại hay rời đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc