Tiếng Trung giản thể
县城
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把铁路修到县城
bǎ tiělù xiū dào xiànchéng
xây dựng đường sắt đến quận lỵ
隔两
gé liǎng
quận lỵ cách nhau hai ga
未曾改变的县城
wèizēng gǎibiàn de xiànchéng
một quận lỵ không thay đổi
小县城
xiǎo xiànchéng
một thị trấn nhỏ của quận