Thứ tự nét

Ý nghĩa của 县

  1. quận
    xiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

县级学校
xiànjí xuéxiào
trường cấp quận
县当局
xiàn dāngjú
chính quyền cấp huyện
每个县
měigè xiàn
mỗi quận
县卫生防疫站
xiàn wèishēng fángyìzhàn
trạm y tế và phòng chống dịch của quận
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc