Tiếng Trung giản thể

参天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 参天

  1. vươn tới bầu trời
    cāntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长成参天巨树
chángchéng cāntiān jùshù
phát triển thành một cái cây khổng lồ
参天的松柏
cāntiān de sōngbǎi
cây thông và cây bách cao chót vót
古木参天
gǔmùcāntiān
cây cổ thụ lớn
参天大树
cāntiāndàshù
cây cao chót vót

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc